Có 2 kết quả:
承認控罪 chéng rèn kòng zuì ㄔㄥˊ ㄖㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˋ • 承认控罪 chéng rèn kòng zuì ㄔㄥˊ ㄖㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˋ
chéng rèn kòng zuì ㄔㄥˊ ㄖㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
guilty plea (law)
Bình luận 0
chéng rèn kòng zuì ㄔㄥˊ ㄖㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
guilty plea (law)
Bình luận 0